Thứ tự nét
Ví dụ câu
一份考题范例
yīfèn kǎotí fànlì
một câu hỏi thi mẫu
我来不及把考题全部写完
wǒ láibùjí bǎ kǎotí quánbù xiěwán
Tôi không có thời gian để hoàn thành tất cả các đề thi
考题数量及答卷时间
kǎotí shùliàng jí dájuàn shíjiān
số lượng câu hỏi kiểm tra và thời gian trả lời