考题

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 考题

  1. đề thi
    kǎotí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一份考题范例
yīfèn kǎotí fànlì
một câu hỏi thi mẫu
我来不及把考题全部写完
wǒ láibùjí bǎ kǎotí quánbù xiěwán
Tôi không có thời gian để hoàn thành tất cả các đề thi
考题数量及答卷时间
kǎotí shùliàng jí dájuàn shíjiān
số lượng câu hỏi kiểm tra và thời gian trả lời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc