Tiếng Trung giản thể

而言

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 而言

  1. liên quan đến
    ér yán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

就没什么特别的音乐而言,他们最新的专辑
jiù méishénme tèbié de yīnyuè éryán , tāmen zuìxīnde zhuānjí
về mặt âm nhạc, album mới nhất của họ không có gì đặc biệt
就种选择我个人而言,我倾向第二
jiù zhǒng xuǎnzé wǒ gèrén éryán , wǒ qīngxiàng dìèr
cá nhân, tôi thích tùy chọn thứ hai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc