Từ vựng HSK
Dịch của 而 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
而
HSK 4
New HSK 4
Tiếng Trung phồn thể
而
Thứ tự nét cho 而
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 而
và; nhưng
ér
Ví dụ câu cho 而
他不想说而说
tā bù xiǎng shuō ér shuō
anh ấy không muốn nói nhưng đã nói
聪明而勇敢
cōngmíng ér yǒnggǎn
thông minh và dũng cảm
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc