Tiếng Trung giản thể
耐力
Thứ tự nét
Ví dụ câu
耐力试验
nàilì shìyàn
thử nghiệm độ bền
非凡的忍耐力
fēifánde rěnnàilì
sự kiên nhẫn chưa từng có
提升耐力
tíshēng nàilì
để tăng sức bền
女人比男人有耐力
nǚrén bǐ nánrén yǒu nàilì
phụ nữ kiên cường hơn nam giới
耐力锻炼
nàilì duànliàn
bài tập sức bền