Tiếng Trung giản thể

耐烦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 耐烦

  1. bệnh nhân
    nàifán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

要耐烦
yào nàifán
một người nên kiên nhẫn
失去耐烦
shīqù nàifán
mất kiên nhẫn
耐烦地等待
nàifán dì děngdài
kiên nhẫn chờ đợi
不耐烦
bù nàifán
nóng nảy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc