Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
耐烦
Tiếng Trung giản thể
耐烦
Thêm vào danh sách từ
bệnh nhân
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 耐烦
bệnh nhân
nàifán
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
要耐烦
yào nàifán
một người nên kiên nhẫn
失去耐烦
shīqù nàifán
mất kiên nhẫn
耐烦地等待
nàifán dì děngdài
kiên nhẫn chờ đợi
不耐烦
bù nàifán
nóng nảy
Các ký tự liên quan
耐
烦
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc