Tiếng Trung giản thể
耕耘
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这是我耕耘的一片土地
zhèshì wǒ gēngyún de yīpiàn tǔdì
đây là mảnh đất mà tôi đã trồng trọt
十年耕耘,我们成绩斐然
shínián gēngyún , wǒmen chéngjì fěirán
sau mười năm làm việc chăm chỉ, chúng tôi đã đạt được những kết quả đáng kể
粮食耕耘
liángshí gēngyún
trồng trọt ngũ cốc
辛勤耕耘
xīnqín gēngyún
nỗ lực cần cù và siêng năng