Tiếng Trung giản thể

耕耘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 耕耘

  1. đất canh tác
    gēngyún
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这是我耕耘的一片土地
zhèshì wǒ gēngyún de yīpiàn tǔdì
đây là mảnh đất mà tôi đã trồng trọt
十年耕耘,我们成绩斐然
shínián gēngyún , wǒmen chéngjì fěirán
sau mười năm làm việc chăm chỉ, chúng tôi đã đạt được những kết quả đáng kể
粮食耕耘
liángshí gēngyún
trồng trọt ngũ cốc
辛勤耕耘
xīnqín gēngyún
nỗ lực cần cù và siêng năng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc