Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
耗尽
Tiếng Trung giản thể
耗尽
Thêm vào danh sách từ
kiệt sức
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 耗尽
kiệt sức
hàojìn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
地力耗尽的土地
dìlì hàojìn de tǔdì
đất đai kiệt quệ
可耗尽的自然资源
kě hàojìn de zìránzīyuán
tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt
汽油已经耗尽
qìyóu yǐjīng hàojìn
xăng đã hết
耗尽精力
hàojìn jīnglì
hết năng lượng
Các ký tự liên quan
耗
尽
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc