Tiếng Trung giản thể

耗尽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 耗尽

  1. kiệt sức
    hàojìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

地力耗尽的土地
dìlì hàojìn de tǔdì
đất đai kiệt quệ
可耗尽的自然资源
kě hàojìn de zìránzīyuán
tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt
汽油已经耗尽
qìyóu yǐjīng hàojìn
xăng đã hết
耗尽精力
hàojìn jīnglì
hết năng lượng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc