Tiếng Trung giản thể

耙子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 耙子

  1. cào
    pázi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

撂耙子
liào pázǐ
đặt cái cào sang một bên
把耙子扔上大车
bǎ pázǐ rēng shàng dàchē
ném một cái cào vào xe
耙子掉了一个齿
pázǐ diào le yígè chǐ
một cái ngạnh bật ra khỏi cái cào
用耙子搂干草
yòng pázǐ lǒu gāncǎo
cào cỏ khô
钉齿耙子
dīngchǐbà zǐ
bừa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc