Tiếng Trung giản thể
耙子
Thứ tự nét
Ví dụ câu
撂耙子
liào pázǐ
đặt cái cào sang một bên
把耙子扔上大车
bǎ pázǐ rēng shàng dàchē
ném một cái cào vào xe
耙子掉了一个齿
pázǐ diào le yígè chǐ
một cái ngạnh bật ra khỏi cái cào
用耙子搂干草
yòng pázǐ lǒu gāncǎo
cào cỏ khô
钉齿耙子
dīngchǐbà zǐ
bừa