Trang chủ>耳濡目染

Tiếng Trung giản thể

耳濡目染

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 耳濡目染

  1. bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh
    ěr rú mù rǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在父亲的耳濡目染下
zài fùqīn de ěrrúmùrǎn xià
dưới ảnh hưởng của cha tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc