Tiếng Trung giản thể

耳语

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 耳语

  1. thì thầm bằng sb. tai
    ěryǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

低声耳语
dīshēng ěryǔ
để thì thầm vào tai của bạn
孩子们正在角落里低声耳语
háizǐmén zhèngzài jiǎoluò lǐ dīshēng ěryǔ
những đứa trẻ đang thì thầm trong góc
他悄声耳语,以免给儿子听见
tā qiǎoshēng ěryǔ , yǐmiǎn gěi érzǐ tīngjiàn
ông thì thầm để con trai mình không nghe thấy
带着一种神秘的样子耳语
dài zháo yīzhǒng shénmìde yàngzǐ ěryǔ
thì thầm với một cái nhìn bí ẩn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc