Tiếng Trung giản thể
耳语
Thứ tự nét
Ví dụ câu
低声耳语
dīshēng ěryǔ
để thì thầm vào tai của bạn
孩子们正在角落里低声耳语
háizǐmén zhèngzài jiǎoluò lǐ dīshēng ěryǔ
những đứa trẻ đang thì thầm trong góc
他悄声耳语,以免给儿子听见
tā qiǎoshēng ěryǔ , yǐmiǎn gěi érzǐ tīngjiàn
ông thì thầm để con trai mình không nghe thấy
带着一种神秘的样子耳语
dài zháo yīzhǒng shénmìde yàngzǐ ěryǔ
thì thầm với một cái nhìn bí ẩn