Tiếng Trung giản thể

耷拉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 耷拉

  1. rũ xuống
    dāla
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

头发耷拉到额头
tóufà dālā dào étóu
xõa tóc trên trán
小胡子耷拉
xiǎohúzǐ dālā
ria mép rủ xuống
帽子耷拉着
màozǐ dālā zháo
nắp của một người bị tuột xuống
他耷拉着肩膀
tā dālā zháo jiānbǎng
vai anh ấy rủ xuống
耷拉着尾巴
dālā zháo wěibā
rẽ đuôi
耷拉着脑袋脑袋
dālā zháo nǎodài nǎodài
đầu rũ xuống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc