Tiếng Trung giản thể
耷拉
Thứ tự nét
Ví dụ câu
头发耷拉到额头
tóufà dālā dào étóu
xõa tóc trên trán
小胡子耷拉
xiǎohúzǐ dālā
ria mép rủ xuống
帽子耷拉着
màozǐ dālā zháo
nắp của một người bị tuột xuống
他耷拉着肩膀
tā dālā zháo jiānbǎng
vai anh ấy rủ xuống
耷拉着尾巴
dālā zháo wěibā
rẽ đuôi
耷拉着脑袋脑袋
dālā zháo nǎodài nǎodài
đầu rũ xuống