Tiếng Trung giản thể
聆听
Thứ tự nét
Ví dụ câu
聆听忏悔
língtīng chànhuǐ
chăm chú lắng nghe những lời thú tội
聆听别人
língtīng biérén
chăm chú lắng nghe người khác
静静地聆听诗人
jìngjìng dì língtīng shīrén
lắng nghe nhà thơ lặng lẽ
感谢聆听
gǎnxiè língtīng
cám ơn vì đã lắng nghe