Tiếng Trung giản thể

聆听

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 聆听

  1. lắng nghe một cách tôn trọng
    língtīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

聆听忏悔
língtīng chànhuǐ
chăm chú lắng nghe những lời thú tội
聆听别人
língtīng biérén
chăm chú lắng nghe người khác
静静地聆听诗人
jìngjìng dì língtīng shīrén
lắng nghe nhà thơ lặng lẽ
感谢聆听
gǎnxiè língtīng
cám ơn vì đã lắng nghe

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc