Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 职

  1. bài đăng, nghề nghiệp, chức vụ
    zhí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

尽职
jìnzhí
để hoàn thành nhiệm vụ của một người
就职
jiùzhí
tuyên thệ nhậm chức
兼职
jiānzhí
công việc bán thời gian
在职
zàizhí
ở vị trí của một người
省长之职
shěngcháng zhī zhí
chức vụ thống đốc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc