职工

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 职工

  1. nhân viên và công nhân
    zhígōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为职工说话
wéi zhígōng shuōhuà
lên tiếng cho người lao động
职工组合
zhígōng zǔhé
liên hiệp công nhân viên chức
职工养老金
zhígōng yǎnglǎojīn
lương hưu của nhân viên
职工学校
zhígōng xuéxiào
trường công nhân viên chức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc