Tiếng Trung giản thể

职称

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 职称

  1. chức danh nghề nghiệp
    zhíchēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

高级职称
gāojí zhíchēng
chức danh của một bài viết chuyên nghiệp cao cấp
获得教授职称
huòdé jiàoshòu zhíchēng
để có được chức danh giáo sư
你的职称是什么?
nǐ de zhíchēng shìshímó ?
chức danh công việc của bạn là gì?
获得副教授职称
huòdé fùjiàoshòu zhíchēng
để có được chức danh phó giáo sư

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc