Tiếng Trung giản thể
联军
Thứ tự nét
Ví dụ câu
抗日联军
kàngrì liánjūn
quân đội thống nhất chống Nhật Bản
八国联军
bāguóliánjūn
quân đội đồng minh của tám nước đế quốc
英法联军
yīngfǎliánjūn
quân đội Anh-Pháp kết hợp
联军作战
liánjūn zuòzhàn
hoạt động của các lực lượng đồng minh