联合国

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 联合国

  1. liên Hiệp Quốc
    Liánhéguó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在联合国框架内
zài liánhéguó kuàngjià nèi
trong khuôn khổ Liên hợp quốc
现任联合国秘书长
xiànrèn liánhéguó mìshūcháng
Tổng thư ký đương nhiệm của Liên hợp quốc
联合国大会
liánhéguó dàhuì
Đại Hội Đồng Liên Hiệp Quốc
依照联合国宪章的规定
yīzhào liánhéguó xiànzhāng de guīdìng
phù hợp với hiến chương Liên hợp quốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc