Thứ tự nét
Ví dụ câu
在联合国框架内
zài liánhéguó kuàngjià nèi
trong khuôn khổ Liên hợp quốc
现任联合国秘书长
xiànrèn liánhéguó mìshūcháng
Tổng thư ký đương nhiệm của Liên hợp quốc
联合国大会
liánhéguó dàhuì
Đại Hội Đồng Liên Hiệp Quốc
依照联合国宪章的规定
yīzhào liánhéguó xiànzhāng de guīdìng
phù hợp với hiến chương Liên hợp quốc