Tiếng Trung giản thể

聚居

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 聚居

  1. sống trong một khu vực
    jùjū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

聚居区
jùjū qū
sự kết tụ
聚居地
jùjū dì
nơi ở
很多华人聚居在中国城
hěnduō huárén jùjū zài zhōngguóchéng
nhiều người Hoa sống ở khu phố Tàu
蝙蝠聚居在这片废墟上
biānfú jùjū zài zhè piàn fèixū shàng
dơi đã xâm chiếm các tàn tích

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc