Trang chủ>聚焦效应

Tiếng Trung giản thể

聚焦效应

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 聚焦效应

  1. hiệu ứng tập trung
    jùjiāo xiàoyìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自聚焦效应
zì jùjiāo xiàoyìng
hiệu ứng tự lấy nét
可能会发生聚焦效应
kěnénghuì fāshēng jùjiāo xiàoyìng
có thể có tác dụng lấy nét
射束聚焦效应
shèshù jùjiāo xiàoyìng
hiệu ứng tập trung chùm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc