Dịch của 聚 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
聚
Tiếng Trung phồn thể
聚
Thứ tự nét cho 聚
Ý nghĩa của 聚
- đến với nhaujù
Ví dụ câu cho 聚
物以类聚
wùyǐlèijù
những thứ của một loại kết hợp với nhau
聚了三万多人
jù le sān wànduōrén
hơn ba mươi nghìn người tụ tập cùng nhau
咱们找个地方聚聚
zánmen zhǎo gè dìfāng jùjù
chúng ta hãy tìm một nơi để đến với nhau
大家聚在一起
dàjiā jùzàiyīqǐ
mọi người tập hợp lại với nhau