Tiếng Trung giản thể
肆意
Thứ tự nét
Ví dụ câu
肆意践踏别国主权
sìyì jiàntà biéguó zhǔquán
tự ý tấn công chủ quyền của các quốc gia khác
肆意侮辱
sìyì wǔrǔ
dùng đến những lời lăng mạ tùy tiện
他是肆意而谈的
tāshì sìyì ér tán de
anh ấy nói chuyện thoải mái
肆意歪曲事实
sìyì wāiqū shìshí
bóp méo sự thật theo mong muốn của bản thân
肆意妄为
sìyìwàngwéi
để làm những gì một người mong muốn mà không bị hạn chế