Tiếng Trung giản thể

肇因

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 肇因

  1. gây ra
    zhàoyīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人类才是气候变化的肇因
rénlèi cáishì qìhòu biànhuà de zhàoyīn
chỉ có nhân loại là lý do của biến đổi khí hậu
疏失可能是这起意外的肇因
shūshī kěnéng shì zhè qǐ yìwàide zhàoyīn
sự lười biếng có thể là nguyên nhân có thể gây ra tai nạn này
我们是自己痛苦的肇因
wǒmen shì zìjǐ tòngkǔde zhàoyīn
chúng ta là nguyên nhân gây ra đau khổ của chúng ta
忧郁症的肇因
yōuyùzhèng de zhàoyīn
nguyên nhân của trầm cảm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc