Tiếng Trung giản thể
肇因
Thứ tự nét
Ví dụ câu
人类才是气候变化的肇因
rénlèi cáishì qìhòu biànhuà de zhàoyīn
chỉ có nhân loại là lý do của biến đổi khí hậu
疏失可能是这起意外的肇因
shūshī kěnéng shì zhè qǐ yìwàide zhàoyīn
sự lười biếng có thể là nguyên nhân có thể gây ra tai nạn này
我们是自己痛苦的肇因
wǒmen shì zìjǐ tòngkǔde zhàoyīn
chúng ta là nguyên nhân gây ra đau khổ của chúng ta
忧郁症的肇因
yōuyùzhèng de zhàoyīn
nguyên nhân của trầm cảm