Tiếng Trung giản thể
肉丝
Thứ tự nét
Ví dụ câu
炒肉丝
chǎo ròusī
xào thịt lợn xé nhỏ
榨菜肉丝
zhàcài ròusī
thịt heo xé nhỏ với mù tạt ngâm chua
酱肉丝
jiàngròu sī
thịt heo xé nhỏ sốt xì dầu
鱼香肉丝
yúxiāng ròusī
thịt lợn xé nhỏ tẩm hương vị cá
肉丝切得太粗了
ròusī qiē dé tài cū le
thịt lợn vụn thái quá dày