Trang chủ>肉丝炒竹笋

Tiếng Trung giản thể

肉丝炒竹笋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 肉丝炒竹笋

  1. thịt lợn xào măng
    ròusī chǎo zhúsǔn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我想点一份肉丝炒竹笋
wǒxiǎng diǎn yīfèn ròusī chǎo zhúsǔn
Mình muốn gọi món thịt heo xào măng đông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc