Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
肉饼
Tiếng Trung giản thể
肉饼
Thêm vào danh sách từ
bánh nhân thịt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 肉饼
bánh nhân thịt
ròubǐng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
肉饼的热量
ròubǐng de rèliàng
giá trị năng lượng của bánh thịt
蒸肉饼的做法
zhēng ròubǐng de zuòfǎ
phương pháp hấp thịt cốt lết
鸡肉饼
jī ròubǐng
cốt lết gà
三块肉饼
sānkuài ròubǐng
thịt ba chỉ
Các ký tự liên quan
肉
饼
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc