Tiếng Trung giản thể

肚脐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 肚脐

  1. lỗ rốn
    dùqí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

肚脐位置低
dùqí wèizhì dī
rốn thấp
露肚脐上衣
lòu dùqí shàngyī
crop top hở rốn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc