Tiếng Trung giản thể

肝炎

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 肝炎

  1. viêm gan
    gānyán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她儿子因患肝炎而死
tā érzǐ yīn huàn gānyán ér sǐ
con trai bà chết vì viêm gan
病毒性肝炎
bìngdúxìnggānyán
viêm gan siêu vi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc