Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
肝炎
Tiếng Trung giản thể
肝炎
Thêm vào danh sách từ
viêm gan
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 肝炎
viêm gan
gānyán
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
她儿子因患肝炎而死
tā érzǐ yīn huàn gānyán ér sǐ
con trai bà chết vì viêm gan
病毒性肝炎
bìngdúxìnggānyán
viêm gan siêu vi
Các ký tự liên quan
肝
炎
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc