Trang chủ>肝移植

Tiếng Trung giản thể

肝移植

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 肝移植

  1. ghép gan
    gān yízhí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

肝移植供者
gān yízhí gōng zhě
người hiến gan
肝移植等候者名单
gān yízhí děnghòu zhě míngdān
danh sách chờ ghép gan
病人将需要肝移植
bìngrén jiāng xūyào gān yízhí
bệnh nhân sẽ cần ghép gan

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc