Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
肠道
Tiếng Trung giản thể
肠道
Thêm vào danh sách từ
ruột
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 肠道
ruột
chángdào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
肠道透析
chángdào tòuxī
thẩm tách ruột
肠道杆菌
chángdào gǎnjūn
hệ vi sinh đường ruột
肠道感染
chángdào gǎnrǎn
Nhiễm trùng đường ruột
清理肠道
qīnglǐ chángdào
làm sạch ruột
Các ký tự liên quan
肠
道
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc