Tiếng Trung giản thể

肠道

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 肠道

  1. ruột
    chángdào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

肠道透析
chángdào tòuxī
thẩm tách ruột
肠道杆菌
chángdào gǎnjūn
hệ vi sinh đường ruột
肠道感染
chángdào gǎnrǎn
Nhiễm trùng đường ruột
清理肠道
qīnglǐ chángdào
làm sạch ruột

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc