股票

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 股票

  1. cổ phần
    gǔpiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

发行股票
fāxíng gǔpiào
phát hành cổ phiếu
投资股票
tóuzī gǔpiào
đầu tư vào cổ phiếu
股票市场
gǔpiào shìchǎng
thị trường chứng khoán
银行股票
yínháng gǔpiào
cổ phiếu ngân hàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc