Tiếng Trung giản thể
股票市场
Thứ tự nét
Ví dụ câu
今年股票市场尤其好
jīnnián gǔpiàoshìcháng yóuqí hǎo
thị trường chứng khoán đã đặc biệt tốt trong năm nay
操纵股票市场
cāozòng gǔpiàoshìcháng
thao túng thị trường chứng khoán
股票市场瞬息万变
gǔpiàoshìcháng shùnxīwànbiàn
có rất nhiều biến động khó lường trên thị trường chứng khoán
股票市场行情急转直下
gǔpiàoshìcháng hángqíng jízhuǎnzhíxià
thị trường chứng khoán giảm mạnh