Trang chủ>股票市场

Tiếng Trung giản thể

股票市场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 股票市场

  1. thị trường chứng khoán
    gǔpiào shìchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

今年股票市场尤其好
jīnnián gǔpiàoshìcháng yóuqí hǎo
thị trường chứng khoán đã đặc biệt tốt trong năm nay
操纵股票市场
cāozòng gǔpiàoshìcháng
thao túng thị trường chứng khoán
股票市场瞬息万变
gǔpiàoshìcháng shùnxīwànbiàn
có rất nhiều biến động khó lường trên thị trường chứng khoán
股票市场行情急转直下
gǔpiàoshìcháng hángqíng jízhuǎnzhíxià
thị trường chứng khoán giảm mạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc