Tiếng Trung giản thể

肤浅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 肤浅

  1. hời hợt
    fūqiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

肤浅了解
fūqiǎn liǎojiě
hiểu biết hời hợt
这种想法太肤浅
zhèzhǒng xiǎngfǎ tài fūqiǎn
ý tưởng này quá hời hợt
肤浅的看法
fūqiǎnde kànfǎ
cái nhìn bề ngoài
肤浅的女人
fūqiǎnde nǚrén
một người phụ nữ hời hợt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc