Tiếng Trung giản thể
肤色
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他肤色黝黑
tā fūsè yǒuhēi
anh ấy có nước da ngăm đen.
天生的肤色
tiānshēng de fūsè
màu da tự nhiên
浅肤色皮肤
qiǎn fūsè pífū
da có sắc tố nhẹ
健康的肤色
jiànkāngde fūsè
nước da khỏe mạnh
调出真实的肤色
tiáochū zhēnshíde fūsè
mang lại màu da thực sự