Tiếng Trung giản thể

肤色

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 肤色

  1. màu da
    fūsè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他肤色黝黑
tā fūsè yǒuhēi
anh ấy có nước da ngăm đen.
天生的肤色
tiānshēng de fūsè
màu da tự nhiên
浅肤色皮肤
qiǎn fūsè pífū
da có sắc tố nhẹ
健康的肤色
jiànkāngde fūsè
nước da khỏe mạnh
调出真实的肤色
tiáochū zhēnshíde fūsè
mang lại màu da thực sự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc