Trang chủ>肥皂粉

Tiếng Trung giản thể

肥皂粉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 肥皂粉

  1. bột xà phòng
    féizàofěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你用什么牌子的肥皂粉?
nǐ yòng shénme páizǐ de féizàofěn ?
bạn sử dụng nhãn hiệu bột giặt nào?
一包肥皂粉
yībāo féizàofěn
một gói bột xà phòng
新型肥皂粉
xīnxíng féizàofěn
loại bột xà phòng mới
用肥皂粉洗衣服
yòng féizàofěn xǐyīfú
giặt quần áo bằng bột xà phòng
合成肥皂粉
héchéng féizàofěn
bột giặt tổng hợp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc