Thứ tự nét
Ví dụ câu
肯帮忙
kěn bāngmáng
sẵn sàng giúp đỡ
他肯来吗?
tā kěn lái ma ?
anh ấy có sẵn sàng đến không?
千肯万肯
qiān kěn wàn kěn
sẵn sàng làm bất cứ điều gì
只要你肯帮忙
zhǐyào nǐ kěn bāngmáng
nếu bạn đồng ý giúp đỡ
肯吃苦耐劳
kěn chīkǔ nàiláo
đồng ý làm việc chăm chỉ
肯说真话
kěn shuōzhēnhuà
sẵn sàng nói sự thật