Thứ tự nét

Ý nghĩa của 肯

  1. phải sẵn sàng để
    kěn
  2. đồng ý
    kěn
  3. cây chổi
    kěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

肯帮忙
kěn bāngmáng
sẵn sàng giúp đỡ
他肯来吗?
tā kěn lái ma ?
anh ấy có sẵn sàng đến không?
千肯万肯
qiān kěn wàn kěn
sẵn sàng làm bất cứ điều gì
只要你肯帮忙
zhǐyào nǐ kěn bāngmáng
nếu bạn đồng ý giúp đỡ
肯吃苦耐劳
kěn chīkǔ nàiláo
đồng ý làm việc chăm chỉ
肯说真话
kěn shuōzhēnhuà
sẵn sàng nói sự thật
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc