Trang chủ>肯德基

Tiếng Trung giản thể

肯德基

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 肯德基

  1. KFC
    Kěndéjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在肯德基吃午饭
zài kěndéjī chī wǔfàn
ăn trưa ở KFC
肯德基的广告
kěndéjī de guǎnggào
Quảng cáo KFC

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc