Tiếng Trung giản thể

肺炎

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 肺炎

  1. viêm phổi, viêm phổi
    fèiyán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

新冠肺炎
xīn guān fèiyán
COVID-19
病毒性肺炎
bìngdúxìng fèiyán
viêm phổi do vi rút
急性肺炎
jí xìngfèiyán
viêm phổi cấp tính
得肺炎
dé fèiyán
bị viêm phổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc