Dịch của 肿 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
肿
Tiếng Trung phồn thể
腫
Thứ tự nét cho 肿
Ý nghĩa của 肿
- sưng lênzhǒng
Ví dụ câu cho 肿
肿消了
zhǒngxiāo le
vết sưng đã biến mất
牙痛让他的脸都肿了
yátòng ràng tā de liǎn dū zhǒng le
mặt anh ấy sưng lên vì đau răng
肿得很厉害
zhǒng déhěn lìhài
sưng lên khủng khiếp
我的脚肿了
wǒ de jiǎozhǒng le
bàn chân của tôi bị sưng lên