Tiếng Trung giản thể

胃痛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 胃痛

  1. đau bụng
    wèitòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她胃痛
tā wèitòng
cô ấy bị đau bụng
胃痛得要命
wèitòng dé yàomìng
đau bụng khủng khiếp
神经性胃痛
shénjīngxìng wèitòng
đau bụng thần kinh
剧烈的胃痛
jùliède wèitòng
đau bụng dữ dội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc