Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
>
胆小鬼
HSK 5
胆小鬼
Thêm vào danh sách từ
nhát gan
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 胆小鬼
nhát gan
dǎnxiǎoguǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
可怜的胆小鬼
kělián de dǎnxiǎoguǐ
hèn nhát khốn nạn
远不是胆小鬼
yuǎn búshì dǎnxiǎoguǐ
xa một kẻ hèn nhát
是一个胆小鬼
shì yígè dǎnxiǎoguǐ
trở thành một kẻ hèn nhát
Các ký tự liên quan
胆
小
鬼
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc