Trang chủ>HSK 5>胆小鬼
胆小鬼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 胆小鬼

  1. nhát gan
    dǎnxiǎoguǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

可怜的胆小鬼
kělián de dǎnxiǎoguǐ
hèn nhát khốn nạn
远不是胆小鬼
yuǎn búshì dǎnxiǎoguǐ
xa một kẻ hèn nhát
是一个胆小鬼
shì yígè dǎnxiǎoguǐ
trở thành một kẻ hèn nhát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc