Trang chủ>胆结石

Tiếng Trung giản thể

胆结石

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 胆结石

  1. sỏi
    dǎnjiéshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我有胆结石
wǒ yǒu dǎnjiéshí
tôi bị sỏi mật
手术取出胆结石
shǒushù qǔchū dǎnjiéshí
phẫu thuật để loại bỏ sỏi mật
不吃早餐易患胆结石
bùchī zǎocān yìhuàn dǎnjiéshí
Bỏ bữa sáng có nguy cơ bị sỏi mật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc