Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
胆结石
Tiếng Trung giản thể
胆结石
Thêm vào danh sách từ
sỏi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 胆结石
sỏi
dǎnjiéshí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我有胆结石
wǒ yǒu dǎnjiéshí
tôi bị sỏi mật
手术取出胆结石
shǒushù qǔchū dǎnjiéshí
phẫu thuật để loại bỏ sỏi mật
不吃早餐易患胆结石
bùchī zǎocān yìhuàn dǎnjiéshí
Bỏ bữa sáng có nguy cơ bị sỏi mật
Các ký tự liên quan
胆
结
石
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc