Tiếng Trung giản thể

胆量

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 胆量

  1. can đảm, táo bạo
    dǎnliàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

缺乏胆量
quēfá dǎnliàng
thiếu can đảm
锻炼胆量
duànliàn dǎnliàng
để xây dựng lòng dũng cảm
胆量过人
dǎnliàng guòrén
táo bạo hơn tất cả những thứ còn lại
有胆量
yǒu dǎnliàng
có can đảm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc