Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
胆量
Tiếng Trung giản thể
胆量
Thêm vào danh sách từ
can đảm, táo bạo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 胆量
can đảm, táo bạo
dǎnliàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
缺乏胆量
quēfá dǎnliàng
thiếu can đảm
锻炼胆量
duànliàn dǎnliàng
để xây dựng lòng dũng cảm
胆量过人
dǎnliàng guòrén
táo bạo hơn tất cả những thứ còn lại
有胆量
yǒu dǎnliàng
có can đảm
Các ký tự liên quan
胆
量
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc