背后

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 背后

  1. ở phía sau
    bèihòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在背后嚼舌根
zài bèihòu jiáoshégēn
vẫy lưỡi sau lưng một người
其背后的故事
qí bèi hòu de gùshì
câu chuyện đằng sau nó
把手背到背后
bǎshǒu bèi dào bèihòu
đặt tay ra sau lưng
躲到别人背后
duǒ dào biérén bèihòu
trốn sau lưng người khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc