Tiếng Trung giản thể
背地里
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在背地里嫉妒
zài bèidìlǐ jídù
ghen tuông bí mật
背地里谈论
bèidìlǐ tánlùn
thảo luận sau lưng ai đó
背地里决定
bèidìlǐ juédìng
quyết định sau lưng ai đó
背地里行动
bèidìlǐ xíngdòng
hoạt động tư nhân
背地里说
bèidìlǐ shuō
nói sau lưng ai đó