背心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 背心

  1. áo vest
    bèixīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

长裤和背心
chángkù hé bèixīn
quần tây và áo vest
防弹背心
fángdànbèixīn
áo chống đạn
丝绸背心
sīchóu bèixīn
áo ghi lê lụa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc