背景

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 背景

  1. lai lịch
    bèijǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

社会经济背景
shèhuì jīngjì bèijǐng
nền kinh tế xã hội
学习背景
xuéxí bèijǐng
nên tảng giao dục
历史背景
lìshǐ bèijǐng
bối cảnh lịch sử
背景音乐
bèijǐng yīnyuè
nhạc nền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc