胜利

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 胜利

  1. để thắng; chiến thắng
    shènglì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

辉煌胜利
huīhuáng shènglì
chiến thắng vẻ vang
获得胜利
huòdé shènglì
để giành được một chiến thắng
不惜一切去争取胜利
bùxīyīqiē qù zhēngqǔ shènglì
chiến thắng bằng mọi giá
外交上的胜利
wàijiāo shàng de shènglì
chiến thắng ngoại giao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc