Trang chủ>胡子拉碴

Tiếng Trung giản thể

胡子拉碴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 胡子拉碴

  1. râu mập mạp
    húzilāchā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个男人总是胡子拉碴
zhègènánrén zǒngshì húzǐlāchā
người đàn ông này luôn luôn không cạo râu
她不喜欢胡子拉碴
she doesn't like unshaven
cô ấy không thích cạo râu
脸上胡子拉碴
liǎnshàng húzǐlāchā
khuôn mặt không cạo râu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc