Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
胡子拉碴
Tiếng Trung giản thể
胡子拉碴
Thêm vào danh sách từ
râu mập mạp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 胡子拉碴
râu mập mạp
húzilāchā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这个男人总是胡子拉碴
zhègènánrén zǒngshì húzǐlāchā
người đàn ông này luôn luôn không cạo râu
她不喜欢胡子拉碴
she doesn't like unshaven
cô ấy không thích cạo râu
脸上胡子拉碴
liǎnshàng húzǐlāchā
khuôn mặt không cạo râu
Các ký tự liên quan
胡
子
拉
碴
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc