Tiếng Trung giản thể

胰脏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 胰脏

  1. tuyến tụy
    yízàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的胰脏有问题
tā de yízāng yǒu wèntí
anh ấy có vấn đề với tuyến tụy
胰脏癌
yízāng ái
ung thư tuyến tụy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc