Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
胰脏
Tiếng Trung giản thể
胰脏
Thêm vào danh sách từ
tuyến tụy
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 胰脏
tuyến tụy
yízàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他的胰脏有问题
tā de yízāng yǒu wèntí
anh ấy có vấn đề với tuyến tụy
胰脏癌
yízāng ái
ung thư tuyến tụy
Các ký tự liên quan
胰
脏
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc