Trang chủ>胳膊肘

Tiếng Trung giản thể

胳膊肘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 胳膊肘

  1. khuỷu tay
    gēbozhǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

胳膊肘磕疼
gēbozhǒu kēténg
đánh cùi chỏ một cách đau đớn
用胳膊肘推搡
yòng gēbozhǒu tuīsǎng
đẩy bằng khuỷu tay
把胳膊肘支在小桌上
bǎ gēbozhǒu zhī zài xiǎo zhuōshàng
chống khuỷu tay lên bàn nhỏ
胳膊肘靠在窗台上
gēbozhǒu kàozài chuāngtái shàng
tựa khuỷu tay vào bệ cửa sổ
胳膊肘往外拐
gēbozhǒu wǎngwàiguǎi
dành sự ưu ái cho phía đối diện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc