Tiếng Trung giản thể
胳膊肘
Thứ tự nét
Ví dụ câu
胳膊肘磕疼
gēbozhǒu kēténg
đánh cùi chỏ một cách đau đớn
用胳膊肘推搡
yòng gēbozhǒu tuīsǎng
đẩy bằng khuỷu tay
把胳膊肘支在小桌上
bǎ gēbozhǒu zhī zài xiǎo zhuōshàng
chống khuỷu tay lên bàn nhỏ
胳膊肘靠在窗台上
gēbozhǒu kàozài chuāngtái shàng
tựa khuỷu tay vào bệ cửa sổ
胳膊肘往外拐
gēbozhǒu wǎngwàiguǎi
dành sự ưu ái cho phía đối diện